Có 2 kết quả:
串亲访友 chuàn qīn fǎng yǒu ㄔㄨㄢˋ ㄑㄧㄣ ㄈㄤˇ ㄧㄡˇ • 串親訪友 chuàn qīn fǎng yǒu ㄔㄨㄢˋ ㄑㄧㄣ ㄈㄤˇ ㄧㄡˇ
chuàn qīn fǎng yǒu ㄔㄨㄢˋ ㄑㄧㄣ ㄈㄤˇ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to call on friends and relations (idiom)
Bình luận 0
chuàn qīn fǎng yǒu ㄔㄨㄢˋ ㄑㄧㄣ ㄈㄤˇ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to call on friends and relations (idiom)
Bình luận 0